14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
THIÊN KIM Cắm hoa hiện đại
/ Thiên Kim
.- H. : Mỹ thuật , 2008
.- 96tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu nghệ thuật cắm hoa hiện đại. Hướng dẫn cách cắm hoa theo chủ đề như: Hoà mình vào thiên nhiên, làm đẹp căn nhà của bạn, gấm hoa rực rỡ, niềm vui và thú vui thanh nhàn. / 50000đ
1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Cắm hoa.
745.92 C114H 2008
|
ĐKCB:
PM.005298
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
THIÊN KIM Hướng dẫn cắm hoa kiểu mới
/ Thiên Kim
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Mỹ thuật , 2008
.- 79tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu nghệ thuật cắm hoa cơ bản, nghệ thuật cắm hoa trong gia đình, kiểu cắm hoa giỏ theo phong cách cổ, nghệ thuật hoa gấm, cắm hoa nhân dịp sinh nhật và một số chủ đề khác. / 55000đ
1. Cắm hoa. 2. Nghệ thuật cắm hoa.
745.92 H561D 2008
|
ĐKCB:
PM.005292
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
THIÊN KIM Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ quả
/ Thiên Kim
.- h : Mỹ thuật , 2010
.- 47tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ quả. Hướng dẫn cách cắm bình hoa, dụng cụ cắt tỉa hoa. Cách cắt tỉa các loại hoa như: Hoa bạch ngọc lan, hoa hồng búp, hoa hồng nở, hoa thược dược, hoa lan tím... / 45000đ
1. Nghệ thuật cắt tỉa. 2. Rau. 3. Củ. 4. Quả.
745.92 NGH250T 2010
|
ĐKCB:
PM.005268
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
THIÊN KIM Thiết kế lẵng hoa, xe hoa
/ Thiên Kim
.- H. : Mỹ thuật , 2010
.- 78tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về thiết kế lẵng hoa và xe hoa. Các kiểu thiết kế lẵng hoa và xe hoa: lẵng hoa khai trương, lẵng hoa cưới, chúc mừng sinh nhật..., kiểu xe hoa truyền thống, xe hoa trang nhã, xe hoa sáng tạo / 60000đ
1. Cắm hoa. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. |Xe hoa| 4. |Lẵng hoa|
745.92 TH308K 2010
|
ĐKCB:
PM.005325
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
THIÊN KIM 978 kiểu đan móc thời trang
/ Thiên Kim
.- H. : Mỹ thuật , 2008
.- 238tr. : hình vẽ ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu 978 kiểu đan móc với hình ảnh minh hoạ đẹp và cách đan móc tỉ mỉ cho từng kiểu. Giới thiệu những kiểu đan móc thịnh hành nhất trong và ngoài nước / 99000đ
1. Móc. 2. Đan len. 3. Thời trang.
746.43 CH311T 2008
|
ĐKCB:
PM.005322
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|